Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
explosive charge


noun
a quantity of explosive to be set off at one time
- this cartridge has a powder charge of 50 grains
Syn:
charge, burster, bursting charge
Derivationally related forms:
burst (for: burster), charge (for: charge)
Hypernyms:
explosive
Hyponyms:
shot, undercharge, rocket fuel, rocket propellant, rocket propellent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.